Điểm chuẩn các khoa Trường Đại học Ngoại thương năm 2015 dự kiến sẽ cao hơn năm 2014. Dưới đây là điểm chuẩn các khoa của Trường Đại học Ngoại Thương (Hà Nội) năm 2014, 2013. Hi vọng sẽ là điểm tham khảo để các em chọn trường chính xác.
Điểm chuẩn các khoa Trường Đại học Ngoại thương năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn 2014 |
1 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | A | 26 |
2 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | A1 | 24 |
3 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 23.5 |
4 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | D2,D4,D5 | 22 |
5 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | D3 | 23 |
6 | D310101 | Thương mại quốc tế | A | 25 |
7 | D310101 | Thương mại quốc tế | A1 | 23.5 |
8 | D310101 | Thương mại quốc tế | D1 | 23 |
9 | D340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 24 |
10 | D340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1,D1 | 22 |
11 | D340101 | Kế toán | A | 24 |
12 | D340101 | Kế toán | A1, D1 | 22 |
13 | D340201 | Tài chính quốc tế | A | 24 |
14 | D340201 | Tài chính quốc tế | A1, D1 | 22 |
15 | D340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | A | 24 |
16 | D340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | A1, D1 | 22 |
17 | D340201 | Ngân hàng | A | 24 |
18 | D340201 | Ngân hàng | A1, D1 | 22 |
19 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 24 |
20 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A1, D1 | 22 |
21 | D310106 | Kinh tế quốc tế | A | 24 |
22 | D310106 | Kinh tế quốc tế | A1, D1, D3 | 22 |
23 | D310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | A | 24 |
24 | D310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | A1, D1 | 22 |
25 | D220201 | Tiếng Anh thương mại | D1 | 30 |
26 | D220203 | Tiếng Pháp thương mại | D3 | 28 |
27 | D220204 | Tiếng Trung thương mại | D1 | 29.5 |
28 | D220204 | Tiếng Trung thương mại | D4 | 28 |
29 | D220209 | Tiếng Nhật thương mại | D1 | 30 |
30 | D220209 | Tiếng Nhật thương mại | D6 | 28 |
31 | D380101 | Luật thương mại quốc tế | A | 24 |
32 | D380101 | Luật thương mại quốc tế | A1, D1 | 22 |
Điểm chuẩn các khoa Trường Đại học Ngoại thương năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn 2013 |
1 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | A | 26.5 |
2 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | A1 | 24 |
3 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 24.5 |
4 | D310101 | Kinh tế đối ngoại | D2,3,4,56 | 24 |
5 | D310101 | Thương mại quốc tế | A | 24.5 |
6 | D310101 | Thương mại quốc tế | A1 | 23 |
7 | D310101 | Thương mại quốc tế | D1 | 23.5 |
8 | D340101 | Quản trị Kinh doanh Quốc tế | A | 24.5 |
9 | D340101 | Quản trị Kinh doanh Quốc tế | A1 | 23 |
10 | D340101 | Quản trị Kinh doanh Quốc tế | D1 | 23.5 |
11 | D340101 | Kế toán | A | 24.5 |
12 | D340101 | Kế toán | A1 | 23 |
13 | D340101 | Kế toán | D1 | 23.5 |
14 | D340101 | Kế toán | D2,3,4,5,6 | 23 |
15 | D340201 | Tài chính Quốc tế | A | 24.5 |
16 | D340201 | Tài chính Quốc tế | A1 | 23 |
17 | D340201 | Tài chính Quốc tế | D1 | 23.5 |
18 | D340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | A | 24.5 |
19 | D340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | A1 | 23 |
20 | D340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | D1 | 23.5 |
21 | D340201 | Phân tích và đầu tư tài chính | D2,3,4,5,6 | 23 |
22 | D340201 | Ngân hàng | A | 24.5 |
23 | D340201 | Ngân hàng | A1 | 23 |
24 | D340201 | Ngân hàng | D1 | 23.5 |
25 | D340201 | Ngân hàng | D2,3,4,5,6 | 23 |
26 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 24.5 |
27 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A1 | 23 |
28 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 23.5 |
29 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | D2,3,4,5,6 | 23 |
30 | D310106 | Kinh tế quốc tế | A | 26 |
31 | D310106 | Kinh tế quốc tế | A1,D1,D3 | 24 |
32 | D310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | A | 24.5 |
33 | D310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | A1 | 23 |
34 | D310106 | Kinh tế và phát triển quốc tế | D1 | 23.5 |
35 | D220201 | Tiếng Anh thương mại (ngoại ngữ nhân 2) | D1 | 30 |
36 | D220203 | Tiếng Pháp thương mại (ngoại ngữ nhân 2) | D1, D3 | 29 |
37 | D220204 | Tiếng Trung thương mại (ngoại ngữ nhân 2) | D1,D4 | 29 |
38 | D220209 | Tiếng Nhật thương mại (ngoại ngữ nhân 2) | D1,D6 | 29 |
39 | D380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | A | 24.5 |
40 | D380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | A1 | 23 |
41 | D380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | D1 | 23.5 |
42 | D380101 | Ngành Luật, Luật thương mại quốc tế | D2,3,4,5,6 | 23 |
43 | D310101 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A | 23 |
44 | D310101 | Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A1,D1,2,3,4,5,6 | 22 |
45 | D340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A | 23 |
46 | D340101 | Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A1,D1,2,3,4,5,6 | 22 |
47 | D340201 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A | 23 |
48 | D340201 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Việt) | A1,D1,2,3,4,5,6 | 22 |