Bộ đề thi Toán vào lớp 10 của Tỉnh Thanh Hóa từ năm 2008 đến năm 2015
Download Bộ đề thi Toán vào lớp 10 của Tỉnh Thanh Hóa từ năm 2008 đến năm 2015
Danh sách các trường THPT của Thanh Hóa
Dưới đây là danh sách các trường THPT tại Thanh Hóa – 028 được sắp xếp theo mã trường THPT.
STT | Mã trường THPT | Tên trường THPT |
---|---|---|
1 | 001 | Thpt Đào Duy Từ |
2 | 002 | Thpt Hàm Rồng |
3 | 003 | Thpt Bán công Nguyễn Trãi |
4 | 004 | Thpt Bán công Tô Hiến Thành |
5 | 005 | Thpt Dl Trần Xuân Soạn |
6 | 006 | Thpt Dl Lý Thường Kiệt |
7 | 007 | Thpt Dl Đào Duy Anh |
8 | 008 | Tt GDTX-Dn Tp Thanh Hoá |
9 | 009 | Thpt Bỉm Sơn |
10 | 010 | Thpt Bán công Lê Hồng Phong |
11 | 011 | Tt GDTX-Dn Tx Bỉm Sơn |
12 | 012 | Thpt Sầm Sơn |
13 | 013 | Thpt Bán công Nguyễn Thị Lợi |
14 | 014 | Tt GDTX-Dn Sầm Sơn |
15 | 015 | Thpt Quan Hoá |
16 | 016 | Tt GDTX-Dn Quan Hoá |
17 | 017 | Thpt Quan Sơn |
18 | 018 | Tt GDTX-Dn Quan Sơn |
19 | 019 | Thpt Mường Lát |
20 | 020 | Tt GDTX-Dn Mường Lát |
21 | 021 | Thpt Bá Thước |
22 | 022 | Thpt Hà Văn Mao |
23 | 023 | Tt GDTX-Dn Bá Thước |
24 | 024 | Thpt Cầm Bá Thước |
25 | 025 | Thpt Thường Xuân 2 |
26 | 026 | Tt GDTX-Dn Thường Xuân |
27 | 027 | Thpt Như Xuân |
28 | 028 | Tt GDTX-Dn Như Xuân |
29 | 029 | Thpt Như Thanh |
30 | 030 | Thpt Như Thanh 2 |
31 | 031 | Tt GDTX-Dn Như Thanh |
32 | 032 | Thpt Lang Chánh |
33 | 033 | Tt GDTX-Dn Lang Chánh |
34 | 034 | Thpt Nguyễnc Lặc |
35 | 035 | Thpt Lê Lai |
36 | 036 | Tt GDTX-Dn Nguyễnc Lặc |
37 | 037 | Thpt Thạch Thành 1 |
38 | 038 | Thpt Thạch Thành 2 |
39 | 039 | Thpt Thạch Thành 3 |
40 | 040 | Tt GDTX-Dn Thạch Thành |
41 | 041 | Thpt Cẩm Thuổ 1 |
42 | 042 | Thpt Cẩm Thuổ 2 |
43 | 043 | Thpt Cẩm Thuổ 3 |
44 | 044 | Tt GDTX-Dn Cẩm Thuổ |
45 | 045 | Thpt Lê Lợi |
46 | 046 | Thpt Lê Hoàn |
47 | 047 | Thpt Lam Kinh |
48 | 048 | Thpt Thọ Xuân 4 |
49 | 049 | Thpt Bán công Lê Văn Linh |
50 | 050 | Thpt Bán công Thọ Xuân |
51 | 051 | Tt GDTX-Dn Thọ Xuân |
52 | 052 | Thpt Vĩnh Lộc |
53 | 053 | Thpt Tống Duy Tân |
54 | 054 | Thpt Bán công Trần Khát Chân |
55 | 055 | Tt GDTX-Dn Vĩnh Lộc |
56 | 056 | Thpt Thiệu Hoá |
57 | 057 | Thpt Nguyễn Quán Nho |
58 | 058 | Thpt Lê Văn Hưu |
59 | 059 | Thpt Bán công Dương Đình Nguyễnệ |
60 | 060 | Tt GDTX-Dn Thiệu Hoá |
61 | 061 | Thpt Triệu Sơn 1 |
62 | 062 | Thpt Triệu Sơn 2 |
63 | 063 | Thpt Triệu Sơn 3 |
64 | 064 | Thpt Triệu Sơn 4 |
65 | 065 | Thpt Bán công Triệu Sơn |
66 | 066 | Thpt Bán công Triệu Sơn 2 |
67 | 067 | Thpt Dl Triệu Sơn |
68 | 068 | Tt GDTX-Dn Triệu Sơn |
69 | 069 | Thpt Nông Cống 1 |
70 | 070 | Thpt Nông Cống 2 |
71 | 071 | Thpt Nông Cống 3 |
72 | 072 | Thpt Nông Cống 4 |
73 | 073 | Thpt Bán công Nông Cống |
74 | 074 | Tt GDTX-Dn Nông Cống |
75 | 075 | Thpt Đông Sơn 1 |
76 | 076 | Thpt Đông Sơn 2 |
77 | 077 | Thpt Bán công Nguyễn Mộng Tuân |
78 | 078 | Tt GDTX-Dn Đông Sơn |
79 | 079 | Thpt Hà Trung |
80 | 080 | Thpt Hoàng Lệ Kha |
81 | 081 | Thpt Bán công Hà Trung |
82 | 082 | Tt GDTX-Dn Hà Trung |
83 | 083 | Thpt Lương Đắc Bằng |
84 | 084 | Thpt Hoằng Hoá 2 |
85 | 085 | Thpt Hoằng Hoá 3 |
86 | 086 | Thpt Hoằng Hoá 4 |
87 | 087 | Thpt Bán công Lưu Đình Chất |
88 | 088 | Thpt Bán công Lê Viết Tạo |
89 | 089 | Tt GDTX-Dn Hoằng Hoá |
90 | 090 | Thpt Ba Đình |
91 | 091 | Thpt Mai Anh Tuấn |
92 | 092 | Thpt Bán công Trần Phú |
93 | 093 | Tt GDTX-Dn Nguyễn Sơn |
94 | 094 | Thpt Hậu Lộc 1 |
95 | 095 | Thpt Hậu Lậc 2 |
96 | 096 | Thpt Đinh Chương Dương |
97 | 097 | Tt GDTX-Dn Hậu Lộc |
98 | 098 | Thpt Quảng Xương 1 |
99 | 099 | Thpt Quảng Xương 2 |
100 | 100 | Thpt Quảng Xương 3 |
101 | 101 | Thpt Quảng Xương 4 |
102 | 102 | Thpt Bán công Nguyễn Xuân Nguyễn |
103 | 103 | Thpt Bán công Đặng Thai Mai |
104 | 104 | Tt GDTX-Dn Quảng Xương |
105 | 105 | Thpt Tĩnh Gia 1 |
106 | 106 | Thpt Tĩnh Gia 2 |
107 | 107 | Thpt Tĩnh Gia 3 |
108 | 108 | Thpt Bán công Tĩnh Gia |
109 | 109 | Tt GDTX-Dn Tĩnh Gia |
110 | 110 | Thpt Yên Định 1 |
111 | 111 | Thpt Yên Định 2 |
112 | 112 | Thpt Yên Định 3 |
113 | 113 | Thpt Thống Nhất |
114 | 114 | Thpt Bán công Trần Ân Chiêm |
115 | 115 | Thpt Bán công Hà Tông Huân |
116 | 116 | Tt GDTX-Dn Yên Định |
117 | 117 | Thpt Dân Tộc Nội trú Tỉnh Th |
118 | 118 | Thpt Chuyên Lam Sơn |
119 | 119 | Tt GDTX-Dn Tỉnh Thanh Hoá |
120 | 120 | Thpt Hậu Lộc 3 |
121 | 121 | Thpt Hậu Lộc 4 |
122 | 122 | Thpt Bá Thước 3 |
123 | 123 | Thpt Bắc Sơn |
124 | 124 | Thpt Tư thục Nông cống |
125 | 125 | Thpt Dl Đông Sơn |
126 | 126 | Thpt Bán công Nguyễn Sơn |
127 | 127 | Thpt Dl Nguyễn Huệ |
128 | 128 | Thpt Bán công 2 Tĩnh Gia |
129 | 129 | Thpt Thạch Thành 4 |
130 | 130 | Thpt Như Xuân 2 |
131 | O52 | Thpt Vĩnh Lộc |